Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
15,8 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
11 ipm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
15,8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
11 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
5,4 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
4,9 ipm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
0 mm
Chức năng in N-up
2, 4, 8, 20
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
11 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
8,1 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297,18 mm
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC P, ESC/P-R
Hộp mực thay thế
410, 410XL
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
30 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3.5x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 75 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES