Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
Công nghệ in lưu động
Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Chiều rộng của kiện hàng
410 mm
Chiều sâu của kiện hàng
440 mm
Chiều cao của kiện hàng
275 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,97 kg
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)