Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3+
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SNMPv3, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
42 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ