Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Hồng đào đen, Hồng đào lục lam, Hồng đào vàng, Hồng đào hồng tím
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 256 nozzles per colour
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
9 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
9 ppm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 255 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen