Độ phân giải tối đa
*
600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
100 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
53 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
100 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 1200 DPI
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen)
60 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
20000 - 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
400000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
4
Tổng công suất đầu vào
*
2350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
550 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5350 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Executive, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 350 g/m²