Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Công suất tiêu thụ (tối đa)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
15 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
4,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP Professional x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003
Chiều rộng của kiện hàng
390 mm
Chiều sâu của kiện hàng
435 mm
Chiều cao của kiện hàng
275 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,38 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
5000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Trọng lượng pallet (UK)
0 g
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
42 pc(s)
Phương pháp in
Epson Micro Piezo
Công nghệ không dây
WEP 64 Bit, WEP 128 Bit, WPA PSK (TKIP), WPA2 PSK (AES)
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10 (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit), Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista (32/64 Bit), Windows XP Professional x64 Edition SP2 or later, Windows XP SP3 or later (32-bit), Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 SP2 or later
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black