Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang
*
ESC/P-R, HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in
*
Hồng đào đen, Hồng đào lục lam, Hồng đào vàng, Hồng đào hồng tím
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
700 ml
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
22 pph
Tổng số lượng khay đầu vào
2
Khổ in tối đa
*
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Cuộn, Giấy satin
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B1, B2, B3, B4, B5
Độ dày phương tiện
0.05 - 0.3 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
91,4 cm
Lề in từng tờ rời
3 x 3 x 20 x 3
Chiều rộng in tràn lề
11.81, 12.99, 15.98, 20.28, 10" (25.4cm) Roll, 17" (43.1cm) Roll, 24" (60.9cm) Roll, 36" (91.4cm) Roll
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TLS, SSL, IEE 802, SNMP, IPSec, IPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Thuật toán bảo mật
SSL/TLS, SNMP, IPSec
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu xám, Màu trắng