Độ phân giải tối đa
*
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
10,5 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
5 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
6 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
4 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16 giây
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PICT, TIFF, PNG
Các định dạng văn bản
PDF
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
30 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 13x18, 20x25