Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 350 g/m²
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
60 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
7,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
22,6 cm (8.9")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
170 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
76 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,4 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Professional x64
Chiều rộng của kiện hàng
860 mm
Chiều sâu của kiện hàng
980 mm
Chiều cao của kiện hàng
1500 mm
Trọng lượng thùng hàng
214,2 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phương pháp in
Epson PrecisionCore
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 10.10.x, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.6.8, Windows 10 (32/64 bit), Windows 7 (32/64 bit), Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows Server 2003 R2 x64, Windows Server 2003 SP2, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2016, Windows Vista (32/64 Bit), Windows XP SP3, Windows XP SP3 or later (32-bit), Windows Server 2003 SP2 or later, XP Professional x64 Edition SP2
Các giao thức mạng lưới khác được hỗ trợ
FTP, SMB 3.0
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, TCP, HTTP, HTTPS, IPv4, IPv6, IPSEC, SSL/TLS