Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Fujitsu PRIMERGY TX200 S5 máy chủ 0 GB Tower Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5504 2 GHz 2 GB DDR3-SDRAM Windows Server 2008
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PRIMERGY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
TX200
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PRIMERGY TX200 S5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:T2005SF020DE/B3
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
72595
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
19 Jul 2024 20:09:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý
*
E5504
Tốc độ bộ xử lý
*
2 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® 5500
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Kênh ba
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
4,8 GT/s
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
2
Đầu cắm bộ xử lý
Socket B (LGA 1366)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các luồng của bộ xử lý
4
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
D0
Phát hiện lỗi FSB Parity

Loại bus
QPI
Số lượng đường dẫn QPI
2
Tên mã bộ vi xử lý
Nehalem EP
Nhiệt độ CPU (Tcase)
76 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
144 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
800 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
19,2 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý

Tính năng bảo mật Execute Disable Bit

Trạng thái Chờ

Công nghệ Theo dõi nhiệt

Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42.5 x 45 mm
Mã của bộ xử lý
SLBF9
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)

Physical Address Extension (PAE)
40 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có

Tỷ lệ Bus/Nhân
15
Loại hệ thống vi xử lý
DP
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 5500 Series
Vi xử lý không xung đột

Bộ nhớ
Bộ nhớ trong
*
2 GB
Loại bộ nhớ trong
*
DDR3-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
12
ECC

Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa
*
96 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ
*
0 GB
Thay "nóng"

Loại ổ đĩa quang
*
DVD-ROM
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
*
2
Số lượng cổng USB 2.0
10
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x4 khe cắm
3
PCI Express x8 khe cắm
2
Khe cắm PCI
1
Thiết kế
Loại khung
*
Tower
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows Server 2008
Các hệ thống vận hành tương thích
*
Novell SUSE Linux Enterprise Server,
Red Hat Enterprise Linux
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®

Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Công nghệ Chống Trộm của Intel

Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)

Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Công nghệ Intel® Turbo Boost

Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®

Công nghệ InTru™ 3D

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)

Intel® Insider™

Công nghệ Intel Flex Memory Access

Intel® Smart Cache

Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)

Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®

Intel® Enhanced Halt State

VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)

Intel® Demand Based Switching

Công nghệ Intel® Clear Video

Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)

Kiến trúc Intel® 64

Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)

Công nghệ Intel® Dual Display Capable

Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®

Công nghệ Intel Fast Memory Access

ID ARK vi xử lý
40711
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V@50 - 60 Hz
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS)
*

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
TÜV GS, CE, CSAc/us, ULc/us, FCC Class A, CB, RoHS, WEEE, VCCI class A, C-Tick, BSMI
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
36,8 kg
Các đặc điểm khác
Thiết bị kiểm soát các ổ đĩa
ICH10R
Bộ nhớ đệm L1 (mức 1)
1 MB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
306 x 615 x 444 mm
Khả năng tương thích Mac

Tốc độ đọc CD
48x
Các khoang ổ đĩa
4x 3.5"/8x 2.5", 3x 5.25"
Quạt thông gió
2
Tốc độ đọc DVD
16x
Nhãn hiệu | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Kho hàng | Giá thành từ |
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B7 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B2 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B6 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B4 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B1 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B5 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
![]() |
(show image) |
VFY:T2005SF020DE/B8 | PRIMERGY TX200 S5 |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|