Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
6 h
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn
9 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
80 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,22 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trusted Platform Module (TPM)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
GS, CE, CB, EN 60601-1-2:2007, cUL, FCC Class B, HCT / HCL entry / WHQL, RoHS, ENERGY STAR 5.0, WEEE, EPEAT Gold
Tỷ lệ phát tối đa các chế độ video ngoài
85 Hz
Các tính năng của card video
DualView
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
297 x 233 x 36,4 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows Vista Business/Windows XP Tablet PC Edition 2005
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Card màn hình
GMA 4500MHD
Độ phân giải camera chính (chữ số)
2 MP