location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

GIGABYTE Z490 UD (rev. 1.0) Intel Z490 LGA 1200 (Socket H5) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
GIGABYTE Check ‘GIGABYTE’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z490 UD (rev. 1.0)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Z490 UD show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719331808518 show
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘GIGABYTE’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by GIGABYTE: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 135051
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Oct 2024 13:00:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points GIGABYTE Z490 UD (rev. 1.0) Intel Z490 LGA 1200 (Socket H5) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1200 (Socket H5) Intel® Celeron®, Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, Intel® Core™ i9, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel Z490 Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 4 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 128 GB
  • - HDD & SSD SATA III
  • - 2-Way CrossFireX, Quad-GPU CrossFireX Intel HD Graphics 512
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 256 Mbit Phiên bản ACPI: 5.0 Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1200 (Socket H5)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, Intel® Core™ i9, Intel® Pentium®
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Khả năng tương thích ECC
Cộng đồng kinh tế châu Âu và ngoài châu Âu
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 2933, 3000, 3200, 3300, 3333, 3400, 3466, 3600, 3666, 3733, 3800, 3866, 4000, 4133, 4266, 4300, 4400, 4500 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
128 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ
HDD & SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA III
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
512 MB
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
2-Way CrossFireX, Quad-GPU CrossFireX
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160 pixels
HDCP
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu nối bảng điều khiển trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
4
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Bộ nối TPM
Yes
Đầu cổng theo thứ tự
1
Thunderbolt headers
2
Đầu nối nguồn 12V
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Đầu cắm pin header RGB LED
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Wi-Fi *
No
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel Z490
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Theo dõi tình trạng máy tính (PC)
Quạt, Nhiệt độ, Điện áp
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Số lượng lỗ gắn
9
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
3
PCI Express x16 khe cắm
2
Số lượng khe cắm M.2 (M)
2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
256 Mbit
Phiên bản ACPI
5.0
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Phiên bản Giao diện quản lý desktop (DMI)
2.7
Phiên bản Quản lý hệ thống BIOS (SMBIOS)
2.7
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Norton Internet Security, Realtek 8118 Gaming LAN Bandwidth Control Utility
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)