location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP E-Series Màn hình E14 G4 di động

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
E-Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình HP E14 G4 di động
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1B065AA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195122771492 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 348739
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Jun 2025 05:27:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP E-Series Màn hình E14 G4 di động
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 35,6 cm (14") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 400 cd/m² 800:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - B 5 kWh 3,5 W
Thêm>>>
Easy USB-C™ efficiency

Set up quickly with just one USB-C™ cable that transfers video and powers your monitor from your laptop.[1]

Share-worthy visuals

Slide the monitor out of the sleeve to reveal the 14” diagonal IPS glass panel screen with 1920 x 1080 resolution, a 16:9 aspect ratio, and fast 5 ms response time—perfect for single and group viewing.[2]

Form meets function

Carry a display that sets a style standard with an aesthetic that complements HP PCs. The soft, easy-to-carry sleeve helps protect the display when you’re on the move. Find a comfortable viewing position with the adjustable kickstand on the back.

Customize your settings

Control brightness, contrast, and response time, and activate HP Low Blue Light mode to filter blue light emission and shift colors to a warmer spectrum for more comfortable viewing, all from the intuitive OSD.

Global reassurance

Rest assured that your IT investment is supported by a three-year standard limited warranty. To extend your protection, select an optional HP Care service.[3]

Work anywhere

Get a clear view wherever the day takes you—inside or out—with an ultra-bright, anti-glare, 400-nit screen that delivers equally sharp visuals in dark rooms or direct sunlight.

Portable dual-screen productivity

Expand your laptop's visual workspace and boost your productivity with a slim, lightweight Full HD monitor that weighs just 640 g and is less than 4.75 mm thick, so you can slide it into your carrying case with your device without weighing you down.

Conserve your laptop's battery life

Work without interruption with a monitor that requires half the power of its predecessor. An integrated 65W power pass-through powers your monitor from your laptop's USB-C™ while it charges from its power brick at the same time.

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,161 x 0,161 mm
Mật độ điểm ảnh
157 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
59 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
30,9 cm
Màn hình: Dọc
17,4 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá đỡ có thể tách rời
No
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
HDMI *
No
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
No
Công thái học
Giá treo VESA *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
0 - 78°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
B
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
B
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
5 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
3,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
296893
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
321,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
15,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
210 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
321,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
15,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
210 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
640 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
405 mm
Chiều sâu của kiện hàng
61 mm
Chiều cao của kiện hàng
284 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,54 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type-C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
640 g
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BIS, BSMI, CB, CCC, CE, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, KCC, Tiêu Chuẩn Chính Thức Của Mexico (NOM), VCCI, WEEE, cTUVus
Chứng nhận
BIS; BSMI; CB; CCC; CE; cTUVus; EAC; ENERGY STAR®; FCC; ICES; ISE for Cambodia; ISO 9241-307; KC/KCC; NOM; SEPA; Taiwan Green Mark; TUV/GS; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; WW application; UAE
Quốc gia Distributor
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)