location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP MÁY IN LATEX 3600

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MÁY IN HP LATEX 3600
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1HA07B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197192179192 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32915
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Jul 2025 13:27:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Xem chất lượng tốt ở mọi tốc độ

In ở tốc độ cao—1290 ft²/giờ[1]—và ngăn chặn phân lớp với HP Dynamic Swath Alignment, Công nghệ OMAS.
Chất lượng trong nhà vượt trội so với Uv[2]—chuyển tiếp mượt mà, chất lượng hình ảnh sắc nét và giữ mọi đặc tính của vật liệu in.
Tự tin xử lý các bản in trên giấy kẻ ô yêu cầu cao — độ nhất quán màu = 1 dE2000 (95% màu) ở chế độ in kẻ ô.[3]

Tối đa hóa thời gian hoạt động, kiểm soát

HP giúp bạn duy trì hoạt động với hỗ trợ trực tiếp, bao gồm cả dịch vụ chẩn đoán từ xa của HP.[4]
Xử lý khối lượng in lớn, hoàn toàn không rủi ro — máy in này được thiết kế và thử nghiệm để hỗ trợ in tới 350.000 ft²/tháng.[5]
Luôn kiểm soát tại nhà máy và trực tuyến — Ứng dụng HP Print Beat[4] và báo hiệu trạng thái máy in.

Giúp giảm chi phí

Bạn có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc—với bảo trì tự động, không phải bảo trì đầu in hàng ngày.
Giảm thiểu chi phí lao động—một người vận hành duy nhất có thể quản lý tối đa bốn máy in cùng lúc.
Help further reduce cost—heavy-duty rolls for fewer roll changes.

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Banner
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Nước xuất xứ
Singapore
Chứng nhận
Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), Korea (KCC)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
5980 mm
Độ dày
1720 mm
Chiều cao
1870 mm
Trọng lượng
1880 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
5860 mm
Chiều sâu của kiện hàng
1930 mm
Chiều cao của kiện hàng
2160 mm
Trọng lượng thùng hàng
2640 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)