Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
22 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
In lề trên (tối thiểu)
3,3 mm
In lề dưới (tối thiểu)
3,3 mm
In lề trái (tối thiểu)
3,3 mm
In lề phải (tối thiểu)
3,3 mm
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
32 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Quét đến
E-mail Server, Phần mềm
Tốc độ quét (màu đen)
8 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
25000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Quét, Fax
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
60 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
60 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5