Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
3840 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1780 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
25 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Độ phân giải màn hình
1024 x 768 pixels
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
629 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
629 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
28,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
5,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,446 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Starter, Windows 8, Windows 7 Ultimate, Windows 8.1, Windows 10, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Pro
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032:2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, EMC Directive 2014/30/EU, Issue 6 Class A, other EMC approvals as required by individual countries.
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Chiều rộng của kiện hàng
735 mm
Chiều sâu của kiện hàng
592 mm
Chiều cao của kiện hàng
613 mm
Trọng lượng thùng hàng
28,6 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng người dùng
15 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 1973 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
26 dB