location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP DesignJet T1708dr 44 inch
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1VD85A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192545434003 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17817
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2025 07:54:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
AN TOÀN—Bảo vệ công việc và thông tin của bạn

Bảo vệ máy in/dữ liệu khỏi truy cập trái phép với HP Secure boot, lập danh sách được phép, ổ đĩa cứng mã hóa và nhiều hơn nữa.
Bảo vệ tài liệu, giữ bí mật với các giải pháp xác thực như in mã PIN, đầu đọc thẻ.[3]
Bảo vệ máy in của bạn với Trình Quản lý Bảo mật HP JetAdvantage Security Manager; quản lý đội máy in của bạn từ xa với HP Web Jetadmin.
Kiểm soát và tối ưu hóa chi phí in bằng các giải pháp kế toán—hoặc với đại lý của bạn thông qua Liên kết Đối tác HP.

HIỆU QUẢ—Máy tính không còn bị đóng băng đột ngột

Trình điều khiển Adobe PDF[2] giải phóng máy tính của bạn ngay lập tức sau khi gửi đi in—ngay cả đối với các tệp phức tạp nhất.
Không bị gián đoạn—tùy chọn cuộn kép giúp giảm số lần phải thay cuộn; hai cuộn nhân đôi dung lượng, giúp chuyển đổi loại giấy.[4]
Xử lý các tệp phức tạp—kiến trúc xử lý mạnh mẽ[1], bộ nhớ 128 GB[5], ổ cứng 500 GB ở mức 116 A1/D trang/giờ.
Dễ dàng in các bộ tài liệu dự án và tài liệu PDF bằng phần mềm in HP Click.

CHÍNH XÁC—Ra quyết định tốt hơn với những màu sắc chính xác

Đạt màu sắc tươi sáng và chất lượng hình ảnh ấn tượng—ngay cả trên giấy thường—với Mực in HP Bright Office.
Tái tạo độ trong suốt, lớp, bảng màu và phần chuyển màu bằng Công cụ Adobe PDF Print Engine tích hợp.[2]
Cấu hình được tinh chỉnh tái tạo các sắc thái khác biệt của màu sắc; các loại mực màu/xám/đen đậm làm cho màu sắc mềm mại, tông màu tối.
Hiển thị chính xác dữ liệu—các đầu in mật độ cao cung cấp 2400 vòi phun trên mỗi inch, cho phép độ chính xác của dòng là 0,1%.[6]

In
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
TIFF, HP-GL/2, URF, JPEG, CALS G4
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
116 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy satin, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện
0.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
1118 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Số lượng cổng RJ-45
1
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
32 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
61 dB
Hiệu suất
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
Compliant with Class B requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (KCC), South Africa (SABS)
Phân khúc HP
Kinh doanh
Special features
HP ePrint
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP Embedded Web Server (EWS)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1802 mm
Độ dày
695 mm
Chiều cao
998 mm
Trọng lượng
89,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1955 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
710 mm
Trọng lượng thùng hàng
128 kg
Kèm hộp mực
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Click, HP Utility for Mac and Windows, HP WebJet Admin, HP Embedded Web Server, HP JetAdvantage Security Manager, HP Partner Link, HP MPS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)