Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chiều rộng của kiện hàng
482 mm
Chiều sâu của kiện hàng
447 mm
Chiều cao của kiện hàng
361 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,94 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, OCR program, HP LJ Network PC-FAX (4-in-1 model only)
Trọng lượng pa-lét
288 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2167 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32/64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 998,2 x 2166,6 mm (47.2 x 39.3 x 85.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
287,6 kg (634 lbs)