location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Màn hình cong P34hc G4 WQHD USB-C

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình cong HP P34hc G4 WQHD USB-C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21Y56AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 489722
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jun 2025 00:24:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Màn hình cong P34hc G4 WQHD USB-C
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 86,4 cm (34") LCD VA
  • - Wide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 60 Hz 5 ms 250 cd/m² 3500:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - G 32 kWh 48 W
Thêm>>>
Ports For Everything

Plenty of ports to connect multiple devices.

Ultrawide Screen. Ultra Immersive.

Immerse yourself in this 34-inch diagonal curved display with sharp WQHD resolution and an integrated speaker. And with all that space available, you’ll can see more in one screen, making this monitor ideal for multitaskers and those that want to increase productivity.

Clear the Clutter

Now you can focus more on your work instead of the nest of cables on your desk. Because one USB-C™ cable not only transfers data and video, it also charges your PC, you can say goodbye to cord clutter.

Work Comfortably

No matter how many great features a monitor may have, if you can’t position it comfortably, your productivity may suffer. That’s why ergonomics are so important. Rest assured, with adjustable height, tilt and slide settings, you’ll be able to find the screen position that’s most comfortable for you.

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Wide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1500R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 3440 x 1440, 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
21:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,231 x 0,231 mm
Mật độ điểm ảnh
110 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 160 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 100 Hz
Màn hình: Ngang
33,4 cm
Màn hình: Dọc
79,7 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86,4 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
85 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
85 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Micrô gắn kèm
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
65 W
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
10 cm
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
32 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
48 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
190 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
391415
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
809,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
234,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
518 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
809,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
112,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
366,9 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
950 mm
Chiều sâu của kiện hàng
225 mm
Chiều cao của kiện hàng
480 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,7 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thạch tín
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mã UNSPSC
43211902
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Trọng lượng
10,5 kg
Chiều cao
366,9 mm
Chiều rộng
809,4 mm
Độ dày
112,1 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BIS, CB, CCC, CE, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), GS mark, KCC, Tiêu Chuẩn Chính Thức Của Mexico (NOM), RCM, VCCI, WEEE, cTUVus
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)