location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Máy in Z9+ Pro 64-inch

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP DesignJet Z9+ Pro 64-inch
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2RM82A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191628825509 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 142104
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2025 15:37:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Product Brochure/Datasheet (2.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Designjet Máy in Z9+ Pro 64-inch
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu xanh da trời, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
ĐẶC BIỆT – Cảm giác sống động độc đáo đến từ gam màu rộng nhất[1]

Đạt được gam màu rộng nhất so với các sản phẩm cùng phân khúc[1] với Mực in HP Vivid Photo hệ màu RGB.
Tạo các cấu hình ICC tùy chỉnh cũng như đạt độ chính xác và tính nhất quán về màu với máy đo quang phổ gắn kèm.[2]
Đạt hiệu ứng chuyển màu mượt mà và tái tạo các sắc thái màu sắc riêng biệt với HP Pixel Control.
Đạt độ bóng đồng nhất vượt trội khi dùng Bộ nâng cấp HP Gloss Enhancer tùy chọn.[3]

NĂNG SUẤT – Sản xuất nhiều hơn với tốc độ cao hơn[4]

Thực hiện nhiều tác vụ hơn – in nhanh hơn tới 18% với chất lượng tốt hơn trên vật liệu in ảnh satin và nhanh hơn 46% trên vải bạt.[4]
Hiệu quả hơn – trải nghiệm tốc độ xử lý vật liệu in nhanh nhất, bộ phận nạp cuộn giấy tự động và không cần trục chính.[5]
Giảm sự can thiệp từ nguồn tiếp liệu nhờ hộp mực HP Eco-Carton 1 lít có thể tái chế.[6]
Tăng thời gian hoạt động với đầu in HDNA đa năng của HP mà người dùng có thể tự thay, sử dụng công nghệ nhỏ giọt mực kép.

THÔNG MINH – Điều khiển các hoạt động in bằng HP PrintOS[7]

Theo dõi hiệu suất và quyết định dựa trên dữ liệu với HP Print Beat.[7]
Dễ dàng chia sẻ từ xa các thông số vật liệu in cài đặt trước, hiểu rõ thói quen của người vận hành với Trung tâm cấu hình HP.[7]
Thực thi nhanh – nhận thông báo về nguồn tiếp liệu, hệ thống và trạng thái kết nối thông qua ứng dụng di động HP PrintOS.[7]

In
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
9
Ngôn ngữ mô tả trang *
TIFF, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu xanh da trời, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
In không bo khung
Yes
Đầu in
5 universal printheads
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh
Chiều rộng con cuộn tối đa
162,6 cm
Đường kính tối đa của cuộn
17 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
25 kg
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng, Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
4096 MB
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Malaysia, Singapore
Chứng nhận
Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia and New Zealand (RCM), Japan (VCCI), Korea (KCC), China (CCC)
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Điện
Nguồn điện
150 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
9 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
2605 mm
Độ dày
790 mm
Chiều cao
1402 mm
Trọng lượng
170 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2800 mm
Chiều sâu của kiện hàng
750 mm
Chiều cao của kiện hàng
1302 mm
Trọng lượng thùng hàng
264 kg
Phần mềm tích gộp
HP Click printing software, HP PrintOS, HP Partner Link, HP DesignJet Accounting Tool, HP Web Jetadmin, HP SmartTracker (optional), HP SmartStream (optional), HP JetAdvantage Security Manager (optional)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Australia 3 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)