location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Máy in đa chức năng XT950 36 inch

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in đa chức năng HP DesignJet XT950 36 inch
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2Y9H3J
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548313365 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11372
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Jul 2025 10:29:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet Máy in đa chức năng XT950 36 inch
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
Thêm>>>
HIỆU SUẤT NHẤT[1] – Tiết kiệm thời gian, thực hiện được nhiều lệnh in hơn

Thu bản in nhanh và đơn giản – ngăn xếp chồng có sức chứa lên đến 40 trang phẳng giúp gom dễ dàng.[2]
Giải pháp đa năng – in liền mạch các lệnh in A3 với khay nhả và khay nạp tích hợp, sắp xếp trang theo kích thước.
Triển khai dự án với tốc độ in nhanh, giấy cuộn 300 ft và chất lượng hình ảnh cao với mực HP Flex Tech.
Đơn giản hóa quy trình scan và sao chụp bằng các lối tắt một lần nhấp tùy chỉnh từ bảng điều khiển trước của máy in.

KẾT NỐI – Bảo mật và cộng tác liền mạch

Đơn giản hóa việc in ấn với các giải pháp HP Click Print mới - Tiết kiệm thời gian với tính năng xem trước khi in. [3]
Bảo vệ máy in và dữ liệu trước các mối đe dọa một cách dễ dàng nhờ giải pháp bảo mật HP Wolf Pro.
Làm chủ mọi công việc với ứng dụng HP[4]—quản lý thiết bị và in từ hầu hết mọi nơi bằng điện thoại di động hoặc máy tính bảng.
Chia sẻ bản vẽ và cộng tác với đồng nghiệp ở mọi nơi với máy scan nạp cửa trước dễ sử dụng.

VƯƠN XA HƠN – Đáp ứng cả nhu cầu làm việc và bảo vệ môi trường

Nâng cao các mục tiêu bảo vệ môi trường – máy in được sản xuất từ ít nhất 35% nhựa tái chế[5] và vật tư có thể tái chế[6].
Hãy đầu tư một máy in vẽ mạnh mẽ và nhỏ gọn, có thiết kế bền bỉ.
Tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu mực thải – sử dụng tính năng tự động lên lịch bật/tắt máy in và giảm hiệu quả lượng mực bảo dưỡng định kỳ.

In
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, PDF, TIFF, URF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học
600 x 600 DPI
Kiểu quét
Máy scan nạp giấy
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Đám mây, E-mail, Máy tính cá nhân, USB
Chiều dài quét tối đa
2,77 m
Độ dày giấy tối đa
0,8 mm
Chiều rộng quét tối đa
91,4 cm
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy satin
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.3 mm
Đường kính tối đa của cuộn
14 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
13 kg
Lề in từng tờ rời
5 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bộ nhớ trong (RAM)
2048 MB
Hiệu suất
Chứng nhận
Compliant with Class B requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (RED Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI); Korea (KCC)
Phân khúc HP
Kinh doanh
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
3,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1407 mm
Độ dày
720 mm
Chiều cao
967 mm
Trọng lượng
71 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1575 mm
Chiều sâu của kiện hàng
630 mm
Chiều cao của kiện hàng
780 mm
Trọng lượng thùng hàng
97 kg
Phần mềm tích gộp
HP Click App, HP Click Driver for Windows 11, HP app for Windows, macOS, Android, and iOS
Các đặc điểm khác
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)