Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
40 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,3 giây
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Philippines, Việt Nam
Hộp mực thay thế
Toner noir HP LaserJet authentique 149A (env. 2 900 pages) W1490A; Toner noir HP LaserJet authentique 149X (environ 9 500 pages), W1490X
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 347.1 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, LEAP, SSL/TLS, WEP, WPA
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB