Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian khởi động
45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,3 giây
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
38 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,2 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA, Tập tin
Tốc độ quét (màu đen)
29 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 347.1 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, Monarch, B5, C5, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x8"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm