location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Smart Tank 210 Wireless Màu Máy in

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Smart Tank 210 Wireless Màu Máy in
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3D4L5A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196786546105 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9826
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jul 2025 10:38:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Smart Tank 210 Wireless Màu Máy in
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi
Thêm>>>
Cài đặt dễ dàng, có hướng dẫn trên thiết bị di động<sup>[5]</sup>
Cài đặt dễ dàng, có hướng dẫn trên thiết bị di động[5]

Sử dụng hoạt ảnh hướng dẫn từng bước để nhanh chóng thiết lập máy in.5

Các nút thông minh
Các nút thông minh

Dễ dàng quản lý các tác vụ thông qua nút thông minh phát sáng và hướng dẫn bạn trong suốt quá trình in ấn.

Cảm biến sắp hết mực
Cảm biến sắp hết mực

Dễ dàng theo dõi và duy trì mức mực với cảm biến mực tích hợp

Wi-Fi tự khôi phục<sup>[4]</sup>
Wi-Fi tự khôi phục[4]

Kết nối nhanh và đáng tin cậy bằng cách sử dụng Wi-Fi tự khôi phục.4

HP Smart Advance<sup>[5]</sup>
HP Smart Advance[5]

In và scan từ điện thoại. Tận hưởng khả năng scan tiên tiến với HP Smart Tank.5

Công nghệ Tự động Bật/Tắt của HP[6]

Bật máy in khi bạn cần dùng đến, tắt khi bạn không cần nữa.6

Được thiết kế để in số lượng lớn

Sở hữu lọ mực đi kèm đủ để in tới 6000 trang in màu hoặc đen trắng.10

Trải nghiệm đổ mực không tràn

Thiết kế lọ mực sáng tạo của HP mang lại trải nghiệm đổ mực sạch nhất và dễ dàng nhất cho Hộp mực HP.

Chất lượng HP vượt trội

Tin tưởng vào văn bản tối, sắc nét và đồ họa màu sắc rực rỡ cho tất cả các bản in của bạn.

HP Wolf Essential security

Bảo vệ tài liệu và bộ nhớ của bạn tức thì nhờ khả năng bảo mật vượt trội ngăn chặn các mối đe dọa trên mạng.

Hộp mực thông minh giá trị

Năng suất mực in đen trắng hoặc in màu lên tới 6.000 trang, cho phép bạn in với chi phí thấp [8][9]
Giúp tiết kiệm năng lượng với Công nghệ Tự động Bật/Tắt của HP [6]
Cảm biến mực giúp tránh tình trạng phải thay thế đầu in đắt đỏ

Sẵn sàng bất cứ khi nào bạn cần

Luôn kết nối và in liên tục với Wi-Fi tự khôi phục [4]
In và scan khi đang di chuyển từ bất kỳ thiết bị di động nào [5]
Fax từ thiết bị di động bằng ứng dụng HP [5]

Thuận tiện, dễ sử dụng

Dễ dàng cài đặt với hướng dẫn trên thiết bị di động [5]
Máy in hướng dẫn bạn phải làm gì tiếp theo với các nút thông minh
Các lọ mực có thể tái chế được đánh mã màu, không lộn xộn để dễ dàng đổ đầy lại [7]

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
400 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
URF, PCLm, PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
21 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
30 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
88,9 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
PicBridge
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
980 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
2,79 cm (1.1")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
EN 55032:2015+A11:2020 Class B; EN 55024:2010+A1:2015; EN 55035:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013+A1:2019
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,78 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 11, 10; 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft Internet Explorer or Edge
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2390 mm
Chiều rộng
434,1 mm
Độ dày
360 mm
Chiều cao
134,5 mm
Trọng lượng
3,73 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
6000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
6000 trang
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software
Chiều rộng của kiện hàng
495 mm
Chiều sâu của kiện hàng
478 mm
Chiều cao của kiện hàng
175 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,66 kg
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
13 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
65 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2387,6 mm (48 x 40 x 94")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
352 kg (776 lbs)
Số lượng đầu in
2
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)