Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Pentium® Silver
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
1,5 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1090
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Gemini Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
10 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
6
Cấu hình PCI Express
1x4+1x2, 2x1+1x2+1x2, 4x1
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM, LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2400 MHz
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
HDD
Loại ổ đĩa quang
*
DVD-RW
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Model card đồ họa rời
*
Không có
Model card đồ họa on-board
*
Intel® UHD Graphics 605
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
250 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
800 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
800 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
ID card đồ họa on-board
0x3184
Số lượng các khối thực hiện lệnh
18
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Số lượng cổng USB 2.0
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1