location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Pro 9135e Wireless All-in-One Màu Máy in, Instant Ink; Two-sided printing

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OfficeJet Pro 9135e Wireless All-in-One Màu Máy in, Instant Ink; Two-sided printing
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
404M0AR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198415313515 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12661
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Jul 2025 09:37:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet Pro 9135e Wireless All-in-One Màu Máy in, Instant Ink; Two-sided printing
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Tiếp sức cho nhóm của bạn bằng công cụ mạnh mẽ giúp tăng năng suất

Luôn sẵn sàng cho số lượng lớn, hãy mua máy in HP OfficeJet Pro được trang bị hai khay nạp giấy 250 trang.
Tránh việc phải chờ đợi máy in với khay nạp tài liệu tự động cho phép scan hai mặt một lượt.
Tăng tốc độ in của bạn bằng máy in phun nhanh - lên tới 25 trang mỗi phút (PPM).[4]
Scan/in/sao chép từ kho lưu trữ đám mây của bạn như Google Drive hoặc OneDrive bằng ứng dụng in dễ sử dụng nhất.[2]

Công nghệ tốt nhất của chúng tôi giúp đảm bảo khả năng kết nối và bảo mật[3]

Luôn duy trì kết nối bằng Wi-Fi đáng tin cậy nhất của chúng tôi – băng tần kép, tự phục hồi – với khả năng tự động kết nối lại.[3]
Giúp bạn bảo vệ mạng trước các mối đe dọa an ninh mạng với HP Wolf Pro Security.[3]
Tự tin với các giải pháp phát triển cùng bạn từ Thương hiệu A4 đáng tin cậy nhất.[6]

Luôn sẵn sàng in. Không bao giờ hết mực. [8]

Với gói đăng ký Instant Ink, bạn có thể nhận mực được giao trực tiếp đến tận nhà trước khi hết mực. [8]
Tiết kiệm đến 70% với Instant Ink. Đăng ký để nhận mực với dịch vụ giao hàng tự động bắt đầu từ € 1,79 một tháng. [9,8]
Yên tâm với tính linh hoạt để có thể thay đổi gói hoặc hủy bất cứ lúc nào miễn phí. [10]

Thúc đẩy đổi mới với 40% nhựa tái chế[11]

Chọn máy in được làm từ ít nhất 40% nhựa tái chế. [11]
Đối với mỗi trang bạn in, HP bảo vệ, khôi phục và quản lý rừng tương ứng. [12]
Tái chế hộp mực HP Chính hãng sau khi sử dụng miễn phí với chương trình HP Planet Partners. [13]

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
39 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
39 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
20 ppm
Tính năng in N-in-1
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
In không bo khung
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
22 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
22 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy san ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail Server, Phần mềm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Bộ nhớ fax
100 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Quét, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Thái Lan
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
5,58 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,14 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 32:2015 + AMD1:2019 / EN 55032:2015 + A11:2020 Class B; CISPR 24:2010 / EN 55024:2010; CISPR 35:2016 / EN 55035:2017+A11:2020; EN 61000-3-2:2014 / IEC 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013 / IEC 61000-3-3:2013; EN 301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; FCC CFR 47 Part 15 Class B; ICES-003, Issue 7 Class B; VCCI-CISPR 32:2016 Class B
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
496 mm
Chiều sâu của kiện hàng
377 mm
Chiều cao của kiện hàng
489 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
800 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
420 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
363 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2200 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 11, 10: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer.
Số lượng đầu in
4
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)