location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP E24m G4 FHD USB-C Conferencing Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E24m G4 FHD USB-C Conferencing Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40Z32AA#ABB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5715063020852 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 352860
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Apr 2025 10:00:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Sep 2024
Product end of life date
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP E24m G4 FHD USB-C Conferencing Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 60,5 cm (23.8") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - E 18 kWh 37 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
93 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 85 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 85 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
50 - 75 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Cảm biến hồng ngoại (IR)
Yes
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Megapixel
5 MP
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
65 W
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
18 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
37 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
150 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
846610
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
216 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
530,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,39 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
539,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
47 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
355,6 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
603 mm
Chiều sâu của kiện hàng
192 mm
Chiều cao của kiện hàng
421 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
7,39 kg
Chiều cao
355,6 mm
Chiều rộng
539,4 mm
Độ dày
47 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BIS, BSMI, CB, CCC, CE, CECP, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), KCC, Tiêu Chuẩn Chính Thức Của Mexico (NOM), RCM, VCCI, WEEE, cTUVus
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Chứng nhận
Australian-New Zealand MEPS; BIS; BSMI; CB; CCC; CE; CECP; CEL; CEL Grade 1; cTUVus; EAC; ENERGY STAR®; E-standby; FCC; ISO 9241-307; KC/KCC; NOM; PSB; RCM; SEPA; TCO Certified; TCO Certified Edge; TUV-S; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; Mexico Energy; ICE; UAE; TGM; TUV-GS; Ukraine certificates; NRCS of South Africa; Belarus Energy
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)