location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise X65455dn Màu Máy in, Đảo mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Enterprise X65455dn Màu Máy in, Đảo mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
49L02A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196068676087 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1643
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Jun 2025 03:33:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Enterprise X65455dn Màu Máy in, Đảo mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 52 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - CGD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 180000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Các giải pháp có thể tùy chỉnh và mở rộng

Mở rộng chức năng và hiệu suất của thiết bị với các tùy chọn có thể nâng cấp vào bất kỳ thời điểm nào khi hợp đồng đang có hiệu lực.
Sở hữu chức năng với các tùy chọn đầu vào để giúp tối ưu hóa thiết bị, phù hợp với nhu cầu kinh doanh và ngân sách của bạn.
Lựa chọn bộ nhớ để xử lý dữ liệu và tài liệu được lưu trong thiết bị.

Quá trình số hóa nhanh chóng và liền mạch

Tùy chỉnh trải nghiệm in ấn của bạn với các ứng dụng HP Workpath được kết nối với đám mây. Truy cập nội dung cá nhân hóa cũng như tích hợp các quy trình làm việc kỹ thuật số và trên giấy tờ.[1]
Cung cấp cho đội ngũ làm việc các công cụ thúc đẩy thành công với nền tảng HP Open Extensibility Platform chứa hàng trăm giải pháp của HP và bên thứ ba cũng như hỗ trợ đầu đọc thẻ.
Biến công việc quản lý màu sắc trở nên đơn giản với HP Custom Color Manager. Chỉ cần chọn cấu hình màu từ đám mây và màu cho ra sẽ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tài liệu và thiết bị. Có được cấu hình màu chất lượng cao mà không cần đến hệ thống khớp màu đắt tiền và phức tạp.[9]
Công nghệ sấy mục tiêu[2] giúp tiết kiệm điện năng và giảm các yêu cầu tản nhiệt, nhờ đó hỗ trợ thực hiện các tác vụ in màu lớn hơn trong thời gian nhanh hơn.

Sở hữu mọi tính năng bạn muốn có ở một chiếc máy in văn phòng

Các giải pháp quy trình làm việc tiên tiến khiến sản phẩm máy in A4 đầy đủ tính năng này trở thành lựa chọn tốt nhất cho mọi nhu cầu của nhóm làm việc.
Hoàn thành mọi công việc với tốc độ in nhanh lên tới 65 trang/phút. [3]
Duy trì hiệu suất và luôn cập nhật các tính năng mới nhất trong toàn đội với chương trình cơ sở HP FutureSmart có thể nâng cấp[4]
Đạt năng suất tối đa và tăng hiệu suất in với bộ xử lý lõi kép tốc độ cao của HP để in nhanh chóng.
Kiểm soát môi trường in bằng HP Web Jetadmin[5] để giúp quản lý đội của bạn và xây dựng trải nghiệm in đồng nhất.

Luôn an toàn với HP Wolf Security

Với sự hỗ trợ của HP Sure Start, mã hoạt động (BIOS) sẽ tự động được kiểm tra trong quá trình khởi động và tự sửa chữa nếu phát hiện có xâm phạm.
Các kết nối mạng gửi đi của máy in luôn được kiểm tra để chặn các yêu cầu đáng ngờ và ngăn chặn phần mềm độc hại, đảm bảo kết nối thông suốt.
Hệ thống Memory ShieldTM và khả năng phát hiện xâm nhập mở rộng trong thời gian chạy giúp bảo vệ bộ nhớ và các ứng dụng khác. Tiêu chí chung được chứng nhận[7] để liên tục theo dõi hoạt động của bộ nhớ, phát hiện và ngăn chặn cuộc tấn công zero-day theo thời gian thực [đã biết/chưa biết] và tự khôi phục.
Giảm thiểu nguy cơ nhờ khả năng kiểm tra lập danh sách an toàn, chương trình cơ sở được tự động kiểm tra trong quá trình khởi động để xác định xem đó có phải là mã xác thực được HP ký bằng phương thức điện tử hay không.

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
52 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
52 ppm
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
180000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000 - 24000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
3850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 1191.4 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Thiết kế
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2015 (International) - Class A, / EN 55032:2015+A11:2020 (EU) - Class A, CISPR 35:2016 (International), EN 55035:2017+A11:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003 Issue 7 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
780 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
47,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,08 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,847 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 11.0 Big Sur
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell, ChromeOS, Android, iOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500 mm
Độ dày
460 mm
Chiều cao
535 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
800 x 1200 x 2115 mm
Trọng lượng
39,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
460 mm
Chiều cao của kiện hàng
655 mm
Trọng lượng thùng hàng
43,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
7000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
6000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
274,4 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space; Internet connection; or USB port; Internet browser.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
800,1 x 1199,9 x 2115,1 mm (31.5 x 47.2 x 83.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
273,8 kg (603.6 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
34 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
21 dB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)