Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
20 ppm
Thời gian khởi động
13 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
URF, PWG, PCLmS
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy nặng, Giấy dày, Giấy trơn, Giấy thô (bond), Nhãn, Phong bì
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter, Oficio, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148,5 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*