Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian khởi động
100 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu đen)
90 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
110000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
520 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
288.5 x 423.6 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy mattˌ không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²