Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 325 g/m²
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối tùy chọn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
6144 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,85 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Doanh nghiệp
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
870 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
36 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,699 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 10.15 Catalina
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, iOS, Android
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2015 (International) - Class A, EN 55032: 2015 (EU) - Class A, CISPR 11:2016, EN 55011:2016, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 55024: 2010+A1:2015, EN 55035:2017+A11:2020, EN60601-1-2:2015, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 7:2020 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic
Chiều rộng của kiện hàng
830 mm
Chiều sâu của kiện hàng
890 mm
Chiều cao của kiện hàng
1118 mm
Trọng lượng thùng hàng
100,6 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
100,56 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng người dùng
25 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
830 x 890 x 1118 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
830,6 x 889 x 1117,6 mm (32.7 x 35 x 44")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
100,6 kg (221.7 lbs)