location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Màn hình P204v 19,5 inch

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình HP P204v 19,5 inch
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5RD66AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 292474
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2025 15:56:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.8 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE marking (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Màn hình P204v 19,5 inch
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 49,5 cm (19.5") LCD TN
  • - HD+ 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 200 cd/m² 600:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - C 9,4 kWh 15 W
Thêm>>>
Tìm điểm sắc nét của bạn
Tìm điểm sắc nét của bạn

Lọc ánh sáng xanh và sự thay đổi màu sắc cho quang phổ ấm hơn để xem thoải mái hơn với chế độ Ánh sáng xanh thấp của HP. Điều chỉnh độ nghiêng để có góc xem tốt nhất.

Đặt máy ở bất kỳ đâu mà bạn cần sử dụng

Giải phóng không gian bàn làm việc với các tùy chọn giá đỡ hỗ trợ mẫu VESA 100-mm.[2]

Hoàn thiện hình ảnh

Tùy chỉnh một giải pháp tổng thể với các tùy chọn được thiết kế cho màn hình của bạn, như Loa thanh HP S100, loa được gắn dễ dàng vào viền dưới để thêm âm thanh stereo mà không gây ra sự lộn xộn trên máy tính để bàn.[3]

Thiết kế hợp lý

Hiệu quả năng lượng và tính bền vững môi trường được tích hợp vào mỗi màn hình halogen thấp có chứng nhận ENERGY STAR và TCO, đã đăng ký EPEAT 2019.[4,5]

Phân chia để kiểm soát

Quản lý màn hình của bạn và mang lại hiệu quả. HP Display Assistant cho phép bạn nhanh chóng thay đổi kích thước phân vùng màn hình để bạn có thể làm việc trong các khu vực riêng biệt của màn hình và giúp ngăn chặn trộm cắp bằng cách làm mờ màn hình bị ngắt kết nối mà không cần phê duyệt.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn

Chỉ cần gọi điện hoặc gửi email cho chúng tôi. Bạn có thể an tâm rằng khoản đầu tư CNTT của bạn được hỗ trợ bằng một gói bảo hành giới hạn tiêu chuẩn ba năm của chúng tôi. Để tăng thời hạn bảo vệ của bạn, hãy chọn dịch vụ Chăm sóc HP tùy chọn.[6]

Hình ảnh rõ ràng, sắc nét cho tất cả nội dung của bạn

Dễ dàng điều hướng các tài liệu và bảng tính của bạn trên màn hình thiết kế tinh xảo này để bổ sung cho không gian làm việc hiện đại của bạn và có màn hình 19,5 inch với độ phân giải 1600 x 900.

Kết nối màn hình và thiết bị

Kết nối nhanh chóng với các thiết bị của bạn và màn hình bổ sung thông qua đầu nối HDMI. Kế thừa tính năng tương thích thiết bị từ đầu nối VGA.

Tạo không gian làm việc hiệu quả
Tạo không gian làm việc hiệu quả

Hãy gắn chiếc HP Desktop Mini, HP Chromebox, hoặc một số mẫu HP Thin Client nhất định vào trực tiếp phía sau màn hình.[1] Giữ cho mọi thứ gọn gàng với các tính năng cung cấp nguồn điện và quản lý cáp tích hợp.

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD *
HD+
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
200 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1366 x 768, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
90°
Góc nhìn: Dọc:
50°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Mật độ điểm ảnh
94 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 70 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
43,2 cm
Màn hình: Dọc
24 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
49,5 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 25°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
C
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
9,4 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
462,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
190 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
353,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,81 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
462,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
48,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
278,7 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
543 mm
Chiều sâu của kiện hàng
136 mm
Chiều cao của kiện hàng
349 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,22 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Kèm adapter AC
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
2,81 kg
Chiều cao
278,7 mm
Chiều rộng
462,6 mm
Độ dày
48,7 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BIS, BSMI, CB, CCC, CECP, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, KC, KCC, RCM, VCCI, WEEE, cTUVus
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
United Kingdom 3 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)