Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xanh lơ, Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
300 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
300 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
38 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng nhận
EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN55024:2010, EN 55032:2012/AC:2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22:2008, CISPR32:2012,CNS 13438, other EMC approvals as required by individual countries
Chiều rộng của kiện hàng
482 mm
Chiều sâu của kiện hàng
447 mm
Chiều cao của kiện hàng
361 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,94 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, OCR program
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
288 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2167 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10 or newer, Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit or 64-bit processor or higher, 1 GB RAM, 16 GB HDD
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 998,2 x 2166,6 mm (47.2 x 39.3 x 85.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
287,6 kg (634 lbs)