location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Màn hình P27h G5 FHD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình HP P27h G5 FHD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
64W41AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 328260
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2025 16:40:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Màn hình P27h G5 FHD
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - D 21 W
Thêm>>>
Tốc độ làm mới 75 Hz

Trải nghiệm video mượt mà, chân thực và chi tiết rõ nét với tốc độ làm mới 75 Hz, mang đến chuyển động trơn tru qua từng khung hình.[1]

Độ nghiêng và chiều cao có thể tùy chỉnh

Chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng và chiều cao 100 mm giúp mang lại góc xem hoàn hảo, cho phép bạn đạt năng suất tối đa.

Loa kép 2W tích hợp

Nghe nhạc, hội họp và hơn thế nữa với loa kép 2W tích hợp.

Màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng

Xem và làm được nhiều hơn trên màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng giúp tối đa hóa diện tích xem trên một thiết kế thanh mảnh và thiết lập màn hình kép liền mạch.

Nút OSD dễ dùng trên thiết bị điều khiển

Định cấu hình cho màn hình trở nên dễ chưa từng thấy với nút OSD trên thiết bị điều khiển để điều chỉnh độ sáng, độ phân giải và âm lượng.

Chế độ ánh sáng xanh thấp

Màu hiển thị trên màn hình có độ ấm tinh tế giúp mắt bạn thoải mái.

Tối đa hóa không gian bàn làm việc

Chân đế nhỏ hơn 27% cho không gian làm việc gọn gàng hơn.[2]

Giá đỡ máy tính HP B200

Tiết kiệm không gian bằng cách gắn giá đỡ B200 vào đế màn hình và máy tính của bạn.[8]

Hình ảnh và âm thanh hoàn chỉnh và toàn diện

Tận hưởng trải nghiệm làm việc kết hợp liền mạch hoàn chỉnh với góc xem tuyệt vời và âm thanh rõ ràng. Màn hình IPS này tự hào có độ phân giải FHD và tốc độ làm mới 75Hz[1] cho hình ảnh sắc nét và chuyển động mượt mà, trong khi loa kép tích hợp mang đến âm thanh hoàn chỉnh, rõ nét.

Thiết kế hiện đại. Chức năng phù hợp.

Giải tỏa tâm trí và bàn làm việc với màn hình được thiết kế để làm việc trong mọi không gian. Tập trung vào màn hình với đường viền 3 cạnh siêu nhỏ kiểu dáng đẹp, khả năng quản lý cáp gọn gàng và chân đế nhỏ hơn 27%[2] với độ nghiêng và chiều cao có thể điều chỉnh để mang lại góc xem hoàn hảo cho bạn.

Dễ điều khiển. Dễ quản lý.

Đơn giản hóa không gian làm việc nhất có thể để bạn có thể tập trung vào những gì bạn làm tốt nhất. Dễ dàng thiết lập màn hình của bạn bằng cách tùy chỉnh cài đặt với nút Joypad OSD trực quan hoặc quản lý cài đặt và cập nhật trực tiếp từ màn hình với HP Display Center[3] và Display Manager[4].

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,31 x 0,31 mm
Mật độ điểm ảnh
82 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 86 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
59,8 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,6 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
10 cm
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
D
Tiêu thụ năng lượng *
21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
1280900
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
611 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
202,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
509,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,75 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
611 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
57,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
365,6 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
685 mm
Chiều sâu của kiện hàng
141 mm
Chiều cao của kiện hàng
425 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,03 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
5,75 kg
Chiều cao
365,6 mm
Chiều rộng
611 mm
Độ dày
57,1 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BSMI, CB, CCC, CE, CECP, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, RCM, RoHS, VCCI, cTUVus
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 8 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Australia 7 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)