Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
300 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
38 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 8.1, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.11 El Capitan
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN55024: 2010, EN 55032: 2012/AC: 2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2008, CISPR32: 2012,CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Chiều rộng của kiện hàng
482 mm
Chiều sâu của kiện hàng
447 mm
Chiều cao của kiện hàng
421 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,5 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1500 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, OCR program, HP LJ Network PC-FAX (4-in-1 model only)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
286 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2527 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
PC: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 998,2 x 2527,3 mm (47.2 x 39.3 x 99.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
285,8 kg (630 lbs)