location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP E-Series Màn hình E22 G5 FHD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
E-Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình HP E22 G5 FHD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6N4E8AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 276163
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jun 2025 15:59:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP E-Series Màn hình E22 G5 FHD
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,6 cm (21.5") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - D 20 W
Thêm>>>
Hướng dẫn thiết lập công thái học

Đạt được sự thoải mái cả ngày khi bạn áp dụng các phương thức tốt nhất từ Hướng dẫn thiết lập công thái học.[3]

Thoải mái hơn khi xem với HP Eye Ease

Bộ lọc ánh sáng xanh lam thấp tích hợp sẵn và luôn bật giúp giảm ánh sáng xanh lam mà không bị chuyển màu vàng và giờ đây được tăng cường với tốc độ làm mới 75Hz.[1]

Tấm nền IPS

Công nghệ IPS đảm bảo hình ảnh chuẩn xác và nhất quán từ các góc nhìn ngang và dọc rộng 178 độ, bất kể bạn đứng ở vị trí nào.

Không gian màu 99% sRGB

Tận hưởng những gì bạn nhìn thấy trên màn hình với không gian màu 99% sRGB. Màn hình này cung cấp khả năng tái tạo màu lý tưởng cho hình ảnh và video sống động.[1]

Khả năng điều chỉnh vô tận

Làm việc thoải mái với thiết kế thuận tiện 4 chiều giúp giữ cổ, vai và lưng của bạn thoải mái suốt cả ngày. Tùy chỉnh trục xoay, độ nghiêng, điều chỉnh chiều cao 150 mm và xoay phù hợp với bản thân, bàn làm việc và nhu cầu của bạn.

Nhiều cổng hơn. Linh hoạt hơn.

Thêm nhiều cổng, thêm nhiều khả năng. Với cổng HDMI, DisplayPort™, USB-B và 4 cổng USB-A 3.2, bạn có thể kết nối nhiều thiết bị như tai nghe và webcam.[7]

Nút OSD dễ dùng trên thiết bị điều khiển

Việc định cấu hình cài đặt hiển thị của bạn ngay từ màn hình chưa bao giờ dễ dàng hơn thế. Chỉ cần điều hướng menu trên màn hình bằng nút OSD kiểu cần điều khiển để điều chỉnh độ sáng, độ tương phản và màu sắc.

HP Display Manager

HP Display Manager giúp việc quản lý màn hình từ xa trở nên dễ dàng. Đơn giản hóa việc triển khai, theo dõi tài sản và điều khiển từ xa cài đặt màn hình, chẳng hạn như tắt nguồn.[8]

HP Display Center

Tùy chỉnh màn hình của bạn bằng phần mềm HP Display Center dễ dàng, trực quan.[9]

Màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng

Xem và làm được nhiều hơn trên màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng giúp tối đa hóa diện tích xem trên một thiết kế thanh mảnh và thiết lập màn hình kép gần như liền mạch.

Vật liệu quan trọng

Vỏ của màn hình này bao gồm 90% vật liệu tái chế và tái tạo.[4]

Kim loại tốt lành

Tại HP, chúng tôi không ngừng bảo vệ tương lai chung của nhân loại. Đó là lý do màn hình này được thiết kế để chứa 25% kim loại tái chế.[10]

Bao bì sản phẩm được sản xuất thận trọng

HP cam kết giảm lượng nhựa trong các bãi chôn lấp bằng cách sử dụng 100% bao bì có thể tái chế đáp ứng các yêu cầu tái chế, vì thế, các bao bì này có thể tránh bị vứt bỏ ở các bãi chôn lấp sau khi khách hàng không còn dùng tới.[11,12]

Tăng hiệu quả năng lượng

Đạt tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng cao nhất với xếp hạng ENERGY STAR và Đăng ký EPEAT.[13,14]

Phụ kiện phù hợp có thể tùy chỉnh

Tùy chỉnh bàn làm việc của bạn để phù hợp với nhu cầu công việc với hệ sinh thái phụ kiện phù hợp.[15]

Thấy tất cả, Làm tất cả

Khi sự khác biệt nằm ở các chi tiết, màn hình FHD 21,5 inch này sẽ hiển thị độ rõ nét mà bạn cần để luôn tập trung vào công việc đang làm. Với độ sâu màu 99% sRGB phong phú và công nghệ IPS[1], bạn sẽ thấy màu sắc rõ ràng, sống động trên các góc nhìn rộng[2].

Mang đến sự thoải mái khi làm việc

Khi hiệu suất cao nhất phụ thuộc vào cảm giác tốt nhất của bạn, thật dễ dàng tìm thấy sự thoải mái cả ngày với khả năng điều chỉnh 4 chiều được tối ưu hóa bằng Hướng dẫn thiết lập công thái học từng bước trong HP Display Center[3]. Giúp mắt bạn thoải mái với màn hình có công nghệ không nhấp nháy, tốc độ làm mới 75Hz[1] và HP Eye Ease, bộ lọc ánh sáng xanh yếu tích hợp, luôn bật.

Kết nối trực quan

Làm việc theo cách bạn muốn với kết nối và cài đặt linh hoạt. Được chủ đích thiết kế ở vị trí dễ tiếp cận, các cổng này giúp việc kết nối các thiết bị trở nên nhanh chóng và dễ dàng, trong khi bạn có thể dễ dàng điều khiển các cài đặt trên màn hình bằng nút OSD dạng cần điều khiển trực quan.

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,25 x 0,25 mm
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 86 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
47,6 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,6 cm
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Bạc, Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa)
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga
Số ngôn ngữ OSD
11
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
D
Tiêu thụ năng lượng *
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
50 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL)
1323162
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
488,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
211 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
493 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
488,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
46 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
293,9 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
571 mm
Chiều sâu của kiện hàng
140 mm
Chiều cao của kiện hàng
363 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,8 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB Type-A đến USB Type-B
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
4,9 kg
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BIS, BSMI, CB, CCC, CE, CECP, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), KCC, Tiêu Chuẩn Chính Thức Của Mexico (NOM), PSE, VCCI, WEEE, cTUVus
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Australia 5 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)