location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise LaserJet Enterprise 5800dn Multifunction Color Máy in, Only Ethernet; Copier, Scanner

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Enterprise 5800dn Multifunction Color Máy in, Only Ethernet; Copier, Scanner
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6QN29AR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197192218860 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14765
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Jul 2025 09:45:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise LaserJet Enterprise 5800dn Multifunction Color Máy in, Only Ethernet; Copier, Scanner
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 43 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 6144 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Sở hữu tính năng vượt xa máy in bình thường trong một thiết kế nhỏ gọn

Sở hữu chức năng bạn cần với cấu hình máy in linh hoạt và giải pháp dễ mở rộng. Tối ưu hóa thiết bị cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh và ngân sách của bạn.
Chọn giải pháp nạp tài liệu phù hợp nhất với đội ngũ của bạn.
Tùy chọn bộ nhớ bao gồm ổ HDD và SSD để xử lý dữ liệu và tài liệu được lưu trữ trên thiết bị.
Tối đa hóa năng suất và tăng hiệu suất in với bộ xử lý ba lõi mạnh mẽ của HP để sao chép, scan và in.
Duy trì năng suất và luôn cập nhật các tính năng mới nhất trong toàn đội với chương trình cơ sở HP FutureSmart có thể nâng cấp.[3]

Các giải pháp có thể tùy chỉnh và mở rộng [8]

Có được chức năng bạn cần với nhiều cấu hình linh hoạt chưa từng có, được xây dựng theo yêu cầu. Tối ưu hóa thiết bị phù hợp với nhu cầu kinh doanh và ngân sách của bạn.
Chọn giải pháp nạp tài liệu phù hợp nhất với đội ngũ của bạn.
Chọn các tùy chọn lưu trữ tích hợp, bao gồm ổ HDD và SSD, để xử lý dữ liệu và tài liệu được lưu trữ trên thiết bị.

Quá trình số hóa nhanh chóng và liền mạch

Tùy chỉnh trải nghiệm in ấn của bạn với các ứng dụng HP Workpath được kết nối với đám mây. Truy cập nội dung cá nhân hóa cũng như tích hợp các quy trình làm việc kỹ thuật số và trên giấy tờ.[4]
Cung cấp cho đội ngũ làm việc các công cụ thúc đẩy thành công với nền tảng HP Open Extensibility Platform chứa hàng trăm giải pháp của HP và bên thứ ba cũng như hỗ trợ đầu đọc thẻ.
Biến công việc quản lý màu sắc trở nên đơn giản với Trình quản lý màu tùy chỉnh HP. Chỉ cần chọn cấu hình màu từ đám mây và màu cho ra sẽ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tài liệu và thiết bị. Có được cấu hình màu chất lượng cao mà không cần đến hệ thống khớp màu đắt tiền và phức tạp.[9]

Luôn an toàn với HP Wolf Security

Với sự hỗ trợ của HP Sure Start, mã hoạt động (BIOS) sẽ tự động được kiểm tra trong quá trình khởi động và tự sửa chữa nếu phát hiện có xâm phạm.
Trình kiểm tra kết nối HP Connection Inspector sẽ kiểm tra kết nối mạng. Các kết nối mạng gửi đi của máy in luôn được kiểm tra để chặn các yêu cầu đáng ngờ và ngăn chặn phần mềm độc hại, đảm bảo kết nối thông suốt.
Hệ thống Memory ShieldTM và khả năng phát hiện xâm nhập mở rộng trong thời gian chạy giúp bảo vệ bộ nhớ và các ứng dụng khác. Tiêu chí chung được chứng nhận [6] để liên tục theo dõi hoạt động của bộ nhớ, phát hiện và ngăn chặn cuộc tấn công zero-day theo thời gian thực [đã biết/chưa biết] và tự khôi phục.
Giảm thiểu phơi nhiễm nhờ khả năng kiểm tra lập danh sách trắng, firmware được tự động kiểm tra trong quá trình khởi động để xác định xem đó có phải là mã xác thực được HP ký bằng phương thức điện tử hay không.

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
43 ppm
Thời gian khởi động
140 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,9 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
8,6 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng photocopy sách
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu)
47 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
47 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
1000 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Ấn Độ, Nhật Bản, Mexico
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 1191.4 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
6144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
655 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
655 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
50,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,09 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,552 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS, ChromeOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A; CISPR 32:2015 (International) - Class A; / EN 55032:2015+A11:2020 (EU) - Class A; CISPR 35:2016 (International); EN 55035:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; FCC CFR 47 Part 15 Class A; ICES-003, Issue 7 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500 mm
Độ dày
460 mm
Chiều cao
583 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
598 mm
Chiều sâu của kiện hàng
758 mm
Chiều cao của kiện hàng
652 mm
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
7000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
3000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
272,3 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
15 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
800 x 1200 x 2083 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space; Internet connection; or USB port; Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
800,1 x 1199,9 x 2083,1 mm (31.5 x 47.2 x 82")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
271,8 kg (599.1 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
35 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
20 dB
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)