Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
52 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
52 ppm
Thời gian khởi động
120 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,4 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
180000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000 - 24000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Hộp mực thay thế
HP W9260MC Black Managed Original LaserJet Toner Cartridge (~40,000 pages) W9260MC; HP W9261MC Cyan Managed Original LaserJet Toner Cartridge (~30,000 pages) W9261MC; HP W9262MC Yellow Managed Original LaserJet Toner Cartridge (~30,000 pages) W9262MC; HP W9263MC Magenta Managed Original LaserJet Toner Cartridge (~30,000 pages) W9263MC; HP W9280MC Black Managed Original LaserJet Imaging Drum (~150,000 pages) W9280MC; HP W9281MC Cyan Managed Original LaserJet Imaging Drum (~150,000 pages) W9281MC; HP W9282MC Yellow Managed Original LaserJet Imaging Drum (~150,000 pages) W9282MC; HP W9283MC Magenta Managed Original LaserJet Imaging Drum (~150,000 pages) W9283MC
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
3850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 1191.4 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
2048 MB
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB