Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP

Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Renew Elite Tower 800 G9 Desktop PC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
76C03ECR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198990558028

Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau:
- Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện.
- Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý.
- Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới.
- Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video.
- Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ.
- Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
2746
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
01 Jun 2025 19:10:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
*
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
*
4
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
Số lượng cổng HDMI
*
1
Phiên bản HDMI
1.4
Đường dây ra

Đường dây vào

Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Khe cắm PCI Express x16 (Gen 4.x)
1
Thiết kế
Loại khung
*
Tower
Tên màu
Jack black
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Refurbished

Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Chip âm thanh
Realtek ALC3252
Mã pin bảo vệt

Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động
Trusted Platform Module (TPM)

Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Sản Phẩm
*
Máy tính cá nhân
Special features
HP Support Assistant

Phân khúc HP
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
*
337 mm
Độ dày
*
308 mm
Chiều cao
*
155 mm
Trọng lượng
*
6,15 kg
Chiều rộng của kiện hàng
287 mm
Chiều sâu của kiện hàng
400 mm
Chiều cao của kiện hàng
499 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,87 kg
1
Quốc gia | Distributor |
---|---|
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
2 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
Đăng nhập
or Đăng ký làm người dùng mới (miễn phí)
if you want to see more distributor details .
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.