location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteOne 840 G9 Intel® Core™ i7 i7-12700 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteOne
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
800
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EliteOne 840 G9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8A706PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196337113534 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1821
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jun 2025 13:53:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Mar 2025
Product end of life date
Bullet Points HP EliteOne 840 G9 Intel® Core™ i7 i7-12700 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-12700 2,1 GHz Số lõi bộ xử lý: 12
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - 5 MP
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth 5.3
  • - Windows 11 Pro
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-12700
Số lõi bộ xử lý
12
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,1 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
25 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Loại bus
DMI4
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
180 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 *
1
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Tên màu
Silver
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Năm ra mắt
2023
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
539,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
238 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
558,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,96 kg
Trọng lượng
9,26 kg
Chiều rộng của kiện hàng
628 mm
Chiều sâu của kiện hàng
186 mm
Chiều cao của kiện hàng
675 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,5 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Loại khung
All-in-One
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
Màn hình bao gồm
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes