location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteOne 870 G9 All-in-One Touchscreen PC Intel® Core™ i5 i5-13500 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteOne
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
800
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EliteOne 870 G9 All-in-One Touchscreen PC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8B4A9AW
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197029947499 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41769
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Jun 2025 04:47:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteOne 870 G9 All-in-One Touchscreen PC Intel® Core™ i5 i5-13500 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-13500 Số lõi bộ xử lý: 14
  • - Màn hình cảm ứng 68,6 cm (27") Quad HD 2560 x 1440 IPS
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 1 x 16 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - 5 MP
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,1000,100 Mbit/s Bluetooth 5.3
  • - Windows 11 Pro
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Quad HD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-13500
Số lõi bộ xử lý
14
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
154 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000, 100 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 *
1
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Tên màu
Silver
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Năm ra mắt
2024
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Mexico
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Support Assistant
Yes
Camera trước HP
HP Webcam 5MP
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
614 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
247 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
599,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,6 kg
Trọng lượng
8,9 kg
Chiều rộng của kiện hàng
742 mm
Chiều sâu của kiện hàng
237 mm
Chiều cao của kiện hàng
640 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,1 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Kết nối bàn phím
Có dây
Các đặc điểm khác
Loại khung
All-in-One
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,6 cm
Màn hình bao gồm
Yes
Loại bàn phím
USB
Windows Hello
Yes
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)