location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro 3203dn Màu Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Pro 3203dn Màu Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8D7L2A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196548369287 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21852
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Aug 2025 18:27:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Product Brochure/Datasheet (3.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP LaserJet Pro 3203dn Màu Máy in, Chỉ Ethernet; Đảo mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 25 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 40000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Giải pháp cộng tác nhóm dành cho doanh nghiệp
Giải pháp cộng tác nhóm dành cho doanh nghiệp

Hỗ trợ doanh nghiệp với máy in laser nhỏ gọn này để in màu chất lượng cao.

In màu hai mặt tốc độ cao
In màu hai mặt tốc độ cao

Trải nghiệm in màu hai mặt tốc độ cao với tốc độ lên đến 26 trang/phút.[1]

Màu sắc chân thực
Màu sắc chân thực

Mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp với Mực HP TerraJet thế hệ mới được thiết kế để in màu rực rỡ hơn, chân thực hơn.[8]

Thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn

Tiết kiệm diện tích, mang lại không gian làm việc gọn gàng và giúp tăng hiệu suất của nhóm nhân sự với máy in laser nhỏ gọn.

Các tính năng nâng cao giúp tăng năng suất<sup>[18]</sup>
Các tính năng nâng cao giúp tăng năng suất[18]

Tạo tài khoản HP để tối đa hóa năng suất với các tính năng nâng cao.[18]

HP Web Jetadmin<sup>[5]</sup>
HP Web Jetadmin[5]

Quản lý tập trung máy in. HP Web Jetadmin dễ dàng thêm và cập nhật các thiết bị, giải pháp và chính sách.[5]

In ấn đáng tin cậy

Luôn tập trung vào công việc kinh doanh - độ tin cậy từng đạt giải thưởng giúp giảm thời gian ngừng hoạt động để bảo trì máy in.[11]

Khả năng bảo mật cấu hình sẵn

Sẵn sàng in ấn với máy in bảo mật ở đẳng cấp chuyên nghiệp và các cài đặt được cấu hình sẵn.

Trình quản lý bảo mật HP tùy chọn[10]

Củng cố và đơn giản hóa khả năng tuân thủ. Bản nâng cấp này áp dụng các chính sách của bạn trên toàn hệ thống máy in.[10]

Màu sắc và tốc độ chuyên nghiệp

Trải nghiệm in màu hai mặt tự động, tốc độ cao lên đến 26 trang/phút (Letter) / 25 trang/phút (A4).[1]
Mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp với Mực TerraJet thế hệ mới được thiết kế để in màu rực rỡ hơn, chân thực hơn.[8]
Hợp lý hóa không gian làm việc và giúp tăng hiệu suất của nhóm nhân sự với máy in laser nhỏ gọn này.

An tâm với độ tin cậy từng đạt giải thưởng[11]

Hiệu suất đáng tin trên từng trang in với độ tin cậy từng đạt giải thưởng.[11]
Giúp doanh nghiệp luôn dễ dàng kết nối với tính năng in ấn qua mạng đáng tin cậy.
Yên tâm in ấn với mức bảo trì thấp để tránh thời gian ngừng hoạt động và luôn tập trung vào công việc kinh doanh của bạn.

Đẳng cấp bảo mật chuyên nghiệp giúp bảo vệ doanh nghiệp của bạn

Bảo vệ doanh nghiệp của bạn bằng tính năng bảo mật tích hợp, chủ động, sẵn sàng và mực chống giả mạo.[12]
Bảo mật máy in ở đẳng cấp chuyên nghiệp với các cài đặt được cấu hình sẵn giúp máy in sẵn sàng hoạt động.
Củng cố và đơn giản hóa khả năng tuân thủ. Bản nâng cấp Trình quản lý Bảo mật HP áp dụng các chính sách trên toàn hệ thống máy in của bạn.[10]

Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng

Sở hữu thiết kế có kích thước nhỏ gọn, tích hợp công nghệ tự động bật/tắt tiết kiệm năng lượng giúp tối ưu hóa mức sử dụng năng lượng của máy in.[19]
Mực HP TerraJet có công thức đặc biệt được thiết kế để tiết kiệm năng lượng khi in.[7]
Cắt giảm lượng giấy sử dụng. Chế độ cài đặt hai mặt mặc định sẽ thực hiện in trên cả hai mặt của mỗi trang.
Dễ dàng tái chế Hộp mực HP chính hãng đã qua sử dụng miễn phí thông qua chương trình HP Planet Partners.[9]

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian khởi động
55 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
150 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Việt Nam
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
251 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Chứng nhận
EN IEC 61000-3-2:2019 +A1:2021; EN 61000-3-3:2021; CISPR 32:2019; CISPR 35:2016; EN 55032:2015+A11:2020+A1:2020; EN 55035:2017+A11:2020; EN 61000-4-12:2017; FCC CFR 47 Part 15B; ICES-003, Issue 6:2019; Other Telecom approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
415 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
390 mm
Độ dày
419,1 mm
Chiều cao
254,2 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 204 mm
Trọng lượng
13,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
331 mm
Chiều cao của kiện hàng
510 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
600 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
500 trang
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321010
Trọng lượng pa-lét
474,2 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 11, 10: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2040,9 mm (47.2 x 39.4 x 80.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
474,2 kg (1045.4 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
23 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
16 dB
In
In màu
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)