Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
17 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
10 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
7 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
21 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, RAW
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
1000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế
HP 67 Black Original Ink Cartridge (~120pgs yield) 3YM56AN;
HP 67XL Black High Yield Original Ink Cartridge (~240pgs yield) 3YM57AN;
HP 67XXL Black Extra High-Yield Original Ink Cartridge (~400pgs yield) 3YM59AN;
HP 67 Tri-Color Original Ink Cartridge (~100pgs yield) 3YM55AN;
HP 67XL Tri-Color High-Yield Original Ink Cartridge (~200pgs yield) 3YM58AN;
HP 67XXL Tri-Color Extra High-Yield Original Ink Cartridge (~330pgs yield) 6ZA16AN.
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
100 x 150 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 297 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²