Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
70 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
35 ppm
Thời gian khởi động
100 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,3 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
70 cpm
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A3)
35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
2,7 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Chèn watermark khi photocopy
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 60000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
250000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ
Brasil, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Mexico
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng số lượng khay đầu vào
*
5
Tổng công suất đầu vào
*
2180 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
520 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
311.5 x 448.7 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy mattˌ không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6