Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
70 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
35 ppm
Thời gian khởi động
100 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,23 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
250000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 60000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Brasil, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Mexico
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
520 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
311.5 x 448.7 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy mattˌ không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
139,7 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 325 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
6144 MB
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
256 GB