location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laser 139fnw Không dây Multifunction Đen trắng Máy in, Máy photocopy, máy scan

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Laser 139fnw Không dây Multifunction Đen trắng Máy in, Máy photocopy, máy scan
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A0NU1A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198122707201 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21761
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Aug 2025 06:44:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Product Brochure/Datasheet (1.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Laser 139fnw Không dây Multifunction Đen trắng Máy in, Máy photocopy, máy scan
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
  • - 8,58 kg
Thêm>>>
Chất lượng của máy in laze là trên hết

Máy in laser có thiết kế nhỏ gọn, chất lượng vượt trội, nhất quán.

Văn bản đen trắng sắc nét

Cho ra màu đen đậm và văn bản cũng như đồ họa sắc nét.

Giá hợp lý

An tâm với máy in laser đa chức năng có hiệu suất cao và mức giá phải chăng.

Sức mạnh của máy in nằm trong lòng bàn tay bạn

Dễ dàng thiết lập, in và scan từ điện thoại của bạn với ứng dụng HP.[1]

Thiết bị của bạn, lựa chọn của bạn

Dễ dàng in từ nhiều loại điện thoại thông minh và máy tính bảng.[3]

Mở rộng phạm vi in ấn

Dễ dàng chia sẻ tài nguyên – truy cập và in bằng cách kết nối mạng không dây và Ethernet.[4]

Không cần nối mạng, không sự cố

Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng trực tiếp với máy in – và dễ dàng in mà không cần truy cập mạng.[5]

In nhanh

Tốc độ in lên đến 21 trang/phút.[2]

Năng suất rảnh tay

In, scan, photocopy và fax rảnh tay, sử dụng ADF 40 trang.

Bảng điều khiển đơn giản, trực quan

In nhanh chóng và dễ dàng, sau đó fax trực tiếp ngay tại bảng điều khiển.

Xử lý những công việc thiết yếu

Nhận được hiệu suất linh hoạt và khả năng in, quét cũng như sao chép.

Thiết kế nhỏ gọn

Bạn có thể đặt chiếc máy in đa chức năng nhỏ gọn này ở gần như mọi nơi.

Chất lượng huyền thoại, giá cả phải chăng đến không ngờ

Máy in laser có thiết kế nhỏ gọn, chất lượng vượt trội, nhất quán.
Chất lượng in đen trắng cho văn bản và đồ hoạ sắc nét.
An tâm với máy in laser đa chức năng có hiệu suất cao và mức giá phải chăng.

Được thiết kế để vừa với không gian của bạn

Bạn có thể đặt chiếc máy in đa chức năng nhỏ gọn này ở gần như mọi nơi.
Đạt tốc độ in lên tới 20 hình/phút. [2]
In, scan, photocopy và fax rảnh tay, sử dụng ADF 40 trang.[6]
In nhanh chóng và dễ dàng, sau đó fax trực tiếp ngay tại bảng điều khiển.

In và scan di động dễ dàng với ứng dụng HP

Dễ dàng thiết lập, in và scan từ điện thoại với ứng dụng HP.[1,7]
Dễ dàng in từ nhiều loại điện thoại thông minh và máy tính bảng.[3,7]
Dễ dàng chia sẻ tài nguyên – truy cập và in bằng cách kết nối mạng không dây và Ethernet.[4,7,8]
Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng trực tiếp với máy in – dễ dàng in mà không cần truy cập mạng.[5,7]

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng In poster
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8,9 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
400 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
SPL
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 32:2015 Class B, EN 55032:2015+A11:2020 Class B, CISPR 35:2016 / EN 55035:2017+A11:2020, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-17 V3.2.4, FCC CFR 47 Part 15 Class B, ICES-003, Issue 7 Class B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
406 mm
Độ dày
359,6 mm
Chiều cao
308,7 mm
Trọng lượng
8,58 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
482 mm
Chiều sâu của kiện hàng
447 mm
Chiều cao của kiện hàng
361 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,94 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, OCR program, HP LJ Network PC-FAX (4-in-1 model only)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
288 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2167 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
1 GB RAM, 16 GB HD, Internet, USB
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 998,2 x 2166,6 mm (47.2 x 39.3 x 85.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
287,6 kg (634 lbs)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
6,5 dB
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)