Sản Phẩm
*
Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng
*
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Premium
Kích thước màn hình
*
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình
*
1920 x 1200 pixels
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Dòng 1)
Các luồng của bộ xử lý
22
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
28 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa
*
16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
7500 MT/s
Tổng dung lượng lưu trữ
*
512 GB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Model card đồ họa rời
*
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel Arc Graphics