location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Màn hình Dòng 3 Pro FHD 21,45 inch – 322pe

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Màn hình HP Dòng 3 Pro FHD 21,45 inch – 322pe
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AK2F1UT
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24825
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Aug 2025 14:47:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Product Brochure/Datasheet (2.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Màn hình Dòng 3 Pro FHD 21,45 inch – 322pe
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,5 cm (21.4") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 100 Hz 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - D 11,8 kWh 14,5 W
Thêm>>>
Độ phân giải FHD

Tận hưởng các chi tiết và hình ảnh sắc nét với độ phân giải FHD 1920 x 1080 trên màn hình 21,45" chéo này.[1,2]

Tốc độ làm mới 100 Hz

Với tốc độ làm mới 100 Hz, màn hình này có khả năng hiển thị chi tiết rõ nét, chuyển khung hình mượt mà, đem lại khả năng phản hồi cực nhạy.[2]

Công nghệ IPS

Bất kể góc ngồi của bạn, công nghệ IPS đảm bảo hình ảnh chính xác và nhất quán trên các góc nhìn ngang và dọc rộng 178 độ.

Màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng

Xem và làm được nhiều hơn trên màn hình 3 cạnh viền siêu mỏng giúp tối đa hóa diện tích xem trên một thiết kế thanh mảnh và thiết lập màn hình kép gần như liền mạch.

Độ nghiêng có thể điều chỉnh

Chân đế mỏng có thể điều chỉnh độ nghiêng giúp bạn tìm được góc phù hợp để tối đa hóa năng suất và làm việc thoải mái.

Chế độ ánh sáng xanh thấp của phần mềm

Giữ cho đôi mắt của bạn thoải mái suốt cả ngày bằng cách bật Chế độ ánh sáng xanh thấp để tinh tế chuyển màu hiển thị sang phổ ấm hơn.

Các cổng thiết yếu

Màn hình luôn sẵn sàng để kết nối cho hình ảnh FHD sắc nét với một cổng VGA và một cổng HDMI 1.4.[3]

Dễ dàng cá nhân hóa và điều chỉnh màn hình của bạn

Tùy chỉnh màn hình của bạn bằng phần mềm HP Display Center trực quan, dễ sử dụng, cho phép bạn điều chỉnh cài đặt, màn hình phân vùng và thậm chí làm mờ màn hình—tất cả thông qua máy chủ.[7]

Định nghĩa lại khả năng quản lý từ xa

HP Client Management Script Library (CMSL) giúp dễ dàng quản lý từ xa. Giải pháp mạnh mẽ này hoạt động liền mạch với Intune/SCCM để quản lý nhóm màn hình của bạn bằng PowerShell.[8]

Tăng hiệu quả năng lượng

HP cam kết giúp bảo vệ tương lai chung của chúng ta bằng cách giảm thiểu năng lượng mà màn hình tiêu thụ để giúp giảm nhu cầu năng lượng. Màn hình này được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về tiết kiệm năng lượng với xếp hạng ENERGY STAR và Đăng ký EPEAT Silver.[4]

Nâng tầm góc xem
Nâng tầm góc xem

Màn hình FHD[1] 21,45 inch này có đầy đủ những tính năng bạn cần để hoàn thành công việc hàng ngày. Thiết kế 3 cạnh siêu mỏng và tấm nền IPS giúp bạn có được góc nhìn màn hình rộng hơn, trong khi tốc độ làm mới 100 Hz mang lại nội dung sắc nét và mượt mà. [2]

Kết nối dễ dàng
Kết nối dễ dàng

Dễ dàng cắm và làm việc với các kết nối bạn cần, bao gồm cổng HDMI 1.4 và VGA cho video và âm thanh. [3]

Tăng sự thoải mái
Tăng sự thoải mái

Luôn thoải mái và làm việc hiệu quả suốt cả ngày với độ nghiêng có thể điều chỉnh. Giữ cho đôi mắt của bạn thoải mái với tùy chọn bật chế độ ánh sáng xanh thấp của phần mềm để có màu sắc ấm hơn trên màn hình.

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,5 cm (21.4")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi
GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,25 x 0,24 mm
Mật độ điểm ảnh
101 ppi
Phạm vi quét dọc
48 - 100 Hz
Màn hình: Ngang
47,9 cm
Màn hình: Dọc
26 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,5 cm
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
D
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
11,8 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
14,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
17,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
492,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
209,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
374,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
556 mm
Chiều sâu của kiện hàng
138 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,1 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Mã UNSPSC
43211902
Trọng lượng
2,6 kg
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
BSMI, CB, CCC, CE, CECP, CEL, EAC, KCC, Tiêu Chuẩn Chính Thức Của Mexico (NOM), RoHS, VCCI, WEEE, cTUVus
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)