Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Hệ số hình dạng
*
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Kích thước màn hình
*
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình
*
2560 x 1600 pixels
Loại bảng điều khiển
OLED
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
40,6 cm
Không gian màu RGB
DCI-P3
Tốc độ làm mới tối đa
240 Hz
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range (HDR) 500
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 2)
Các luồng của bộ xử lý
24
Tần số turbo tối đa
5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Công suất cơ bản của bộ xử lý
55 W
Công suất turbo tối đa
160 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, OpenVINO, Windows ML, ONNX RT, WebNN
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
36 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
13 TOPs
Hiệu suất GPU lên đến
8 TOPs
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Tổng dung lượng lưu trữ
*
2 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
2 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
2 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời
*
NVIDIA GeForce RTX 5080
Bộ nhớ card đồ họa rời
16 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR7
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel Graphics
Hệ thống âm thanh
DTS:X Ultra