location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Mobile Thin Client Pro mt440 G3 Intel® Celeron® 7305 35,6 cm (14") HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 IoT Enterprise Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Mobile Thin Client
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro mt440 G3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B9HD7PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198990736600 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 241
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jun 2025 01:15:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Mobile Thin Client Pro mt440 G3 Intel® Celeron® 7305 35,6 cm (14") HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 IoT Enterprise Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện toán đám mây Mobile thin client Loại gấp Bạc
  • - Intel® Celeron® 7305 Số lõi bộ xử lý: 5
  • - 35,6 cm (14") HD 1366 x 768 pixels
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2 x 4 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 42 Wh 65 W
  • - Windows 11 IoT Enterprise
Thêm>>>
Năng suất đám mây cấp doanh nghiệp

Làm việc năng suất suốt ngày dài với bộ xử lý Intel Celeron mới nhất[2] cùng sự kết hợp giữa các cổng hiện đại và truyền thống.

Bảo vệ dữ liệu và thiết bị của bạn

Yên tâm với máy tính thin client di động, đảm bảo an toàn cho trải nghiệm điện toán đám mây của bạn với BIOS tự phục hồi.

Thiết kế nổi bật, cấu hình bền bỉ

Sở hữu một thiết bị bắt mắt với khung máy được chế tạo bằng vật liệu nhôm bền bỉ, phù hợp với cường độ sử dụng mỗi ngày.

Giúp bảo vệ tương lai chung của chúng ta

HP Pro mt440 được chứng nhận ENERGY STAR có chứa nhựa tái chế từ rác thải đại dương trong vỏ loa và viền màn hình.[ 4]

Thiết kế
Sản Phẩm *
Mobile thin client
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Điện toán đám mây
Năm ra mắt
2025
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
7305
Số lõi bộ xử lý
5
Nhân hiệu suất
1
Nhân hiệu quả
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
3200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 IoT Enterprise
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
Yes
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
Camera trước HP
HP Webcam
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
42 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
321,9 mm
Độ dày
213,9 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,48 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)